Có 3 kết quả:

油箱 yóu xiāng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄤ邮箱 yóu xiāng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄤ郵箱 yóu xiāng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄤ

1/3

yóu xiāng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

oil tank

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mailbox
(2) post office box

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mailbox
(2) post office box

Bình luận 0