Có 3 kết quả:
油箱 yóu xiāng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄤ • 邮箱 yóu xiāng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄤ • 郵箱 yóu xiāng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
oil tank
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mailbox
(2) post office box
(2) post office box
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mailbox
(2) post office box
(2) post office box
Bình luận 0